Phiên âm : cāo liàn.
Hán Việt : thao luyện.
Thuần Việt : tập luyện; thao luyện; thao diễn.
tập luyện; thao luyện; thao diễn
以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能
cāoliàn rénmǎ.
thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
luyện tập; tập
泛指训练或锻炼
操练身体.
cāoliàn shēntǐ.
luyện tập thân thể