Phiên âm : cāo zuò tái.
Hán Việt : thao tác thai.
Thuần Việt : bàn điều khiển; bàn làm việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn điều khiển; bàn làm việc工作人员用的工作台