Phiên âm : cāo láo.
Hán Việt : thao lao.
Thuần Việt : làm lụng vất vả; chịu khó làm việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm lụng vất vả; chịu khó làm việc辛辛苦苦地劳动;费心料理(事务)rìyècāoláongày đêm làm lụng vất vả