VN520


              

操持

Phiên âm : cāo chí.

Hán Việt : thao trì.

Thuần Việt : lo liệu; giải quyết; xử lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo liệu; giải quyết; xử lý
料理;处理
cāochíjiāwù.
lo chuyện nhà
这件事由你操持.
zhèjiàn shìyóu nǐ cāochí.
chuyện này do anh xử lý
tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở
筹划;筹办


Xem tất cả...