VN520


              

操作规程

Phiên âm : cāo zuò guī chéng.

Hán Việt : thao tác quy trình.

Thuần Việt : quy trình thao tác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy trình thao tác (quy định phải tuân thủ lúc thao tác; căn cứ vào điều kiện và tính chất của động tác mà chế định nên)
操作时必须遵守的规定,是根据工作的条件和性质而制定的
技术操作规程
jìshù cāozuò guīchéng
quy trình thao tác kỹ thuật
安全操作规程
ānquán cāozuògūichéng
quy trình thao tác an toàn


Xem tất cả...