VN520


              

撲撤

Phiên âm : pū chè.

Hán Việt : phác triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揉按。《金瓶梅》第七五回:「你睡下, 等我替你心口內撲撤撲撤, 管情就好了。」


Xem tất cả...