VN520


              

撲鹿

Phiên âm : pū lù.

Hán Việt : phác lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鳥拍翅的聲音。宋.楊萬里〈昭君怨.偶聽松梢撲鹿〉詞:「偶聽松梢撲鹿, 知是沙鷗來宿。」也作「撲漉」。


Xem tất cả...