Phiên âm : pū lù.
Hán Việt : phác lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥拍翅的聲音。宋.楊萬里〈昭君怨.偶聽松梢撲鹿〉詞:「偶聽松梢撲鹿, 知是沙鷗來宿。」也作「撲漉」。