VN520


              

撲面

Phiên âm : pū miàn.

Hán Việt : phốc diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迎面, .

Trái nghĩa : , .

清風撲面.

♦§ Cũng viết là phốc diện 扑面.
♦§ Cũng nói là phốc kiểm 撲臉.
♦Tạt vào mặt, phả vào mặt. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: Dương hoa dã tiếu nhân tình thiển, Cố cố triêm y phác diện 楊花也笑人情淺, 故故沾衣撲面 (Hạnh hoa thiên 杏花天, Bệnh lai tự thị ư xuân lãn 病來自是於春懶, Từ 詞).
♦Đập nhẹ trên mặt. ◎Như: dĩ phấn phốc diện 以粉撲面.


Xem tất cả...