VN520


              

撲臉

Phiên âm : pū liǎn.

Hán Việt : phác kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.撲打臉部。如:「用香粉撲臉。」也作「撲面」。2.迎面。如:「花香撲臉。」也作「撲面」。


Xem tất cả...