Phiên âm : pū shàng.
Hán Việt : phác thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.向前猛衝。如:「那隻野狗對準他的腳踝撲上。」2.輕輕拍敷。如:「在小寶寶身上撲上一層爽身粉。」