Phiên âm : pū huā xíng jìng.
Hán Việt : phác hoa hành kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男子的輕薄行為。《初刻拍案驚奇》卷二:「拐那一等浮浪子弟, 好撲花行徑的, 引他到此。」