Phiên âm : pū ǎn.
Hán Việt : phác 揞.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猜測、揣測。明.賈仲名《蕭淑蘭》第二折:「一迷裡口似潑釤怎撲揞, 那裡肯周而不比且包含。」也作「撲掩」。