Phiên âm : pū bēn.
Hán Việt : phác bôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依附、寄託。引申為依靠、希望。如:「自從老伴去世之後, 他的日子簡直沒有撲奔。」