VN520


              

撲奔

Phiên âm : pū bēn.

Hán Việt : phác bôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依附、寄託。引申為依靠、希望。如:「自從老伴去世之後, 他的日子簡直沒有撲奔。」


Xem tất cả...