Phiên âm : pū lù lù.
Hán Việt : phác lục lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容不斷打擊物體的聲音。元.陳以仁《存孝打虎》第二折:「血鼻凹撲碌碌連打十餘下, 死尸骸骨魯魯滾到四五番。」也作「撲簌簌」。