VN520


              

撲碌碌

Phiên âm : pū lù lù.

Hán Việt : phác lục lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容不斷打擊物體的聲音。元.陳以仁《存孝打虎》第二折:「血鼻凹撲碌碌連打十餘下, 死尸骸骨魯魯滾到四五番。」也作「撲簌簌」。


Xem tất cả...