Phiên âm : pū sù sù.
Hán Việt : phác tốc tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容顫抖的聲音。元.孟漢卿《魔合羅》第二折:「迭屑屑魂飛膽落, 撲速速肉顫身搖。」也作「撲簌簌」。