Phiên âm : zhuàng piàn zhāo yáo.
Hán Việt : tràng phiến chiêu diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「招搖撞騙」。見「招搖撞騙」條。