Phiên âm : zhuàng suǒ.
Hán Việt : tràng tỏa.
Thuần Việt : khoá cửa; đóng cửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoá cửa; đóng cửa (khi đến tìm người, người không có nhà, cửa khoá)上门找人时,人不在家,门锁着,叫做撞锁安在门上的一种锁,把门一关不必用钥锁就能锁上也叫碰锁