VN520


              

撞席

Phiên âm : zhuàng xí.

Hán Việt : tràng tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未受邀請就闖入宴席。元.王子一《誤入桃源》第三折:「就於瓜棚下散福, 受胙飲酒。牛表伴哥, 你把柴門緊緊的閉上, 倘有撞席的人, 休放他進來。」《醒世姻緣傳》第六二回:「師爺的席面是看得見的東西, 要再來一個撞席的, 便就僧多粥薄, 相公就吃不夠了。」


Xem tất cả...