VN520


              

撞木鐘

Phiên âm : zhuàng mù zhōng.

Hán Việt : tràng mộc chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻做沒有效果的事。《品花寶鑑》第三四回:「千穩萬穩, 並不是撞木鐘。」2.比喻敲詐、矇騙。《二十年目睹之怪現狀》第四六回:「這一回那藩臺開了手摺, 不知怎樣, 被他帳房裡一位師爺偷看見了, 便出來撞木鐘。」


Xem tất cả...