Phiên âm : zhuàng rǎo.
Hán Việt : tràng nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吵鬧、騷擾。《四遊記.西遊記.第一回》:「呀的一聲, 洞門開了。走出一個仙童, 手拿拂塵, 相貌奇古, 高叫:『甚麼人在此撞擾?』」