Phiên âm : zhuàng fǔ chuān zhōu.
Hán Việt : tràng phủ xuyên châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容四處奔走。明.湯顯祖《牡丹亭》第一三齣:「咳, 你費工夫去撞府穿州, 不如依本分登科及第。」也作「撞府沖州」、「衝州撞府」。