Phiên âm : zhuàng qiáng.
Hán Việt : tràng tường .
Thuần Việt : gặp trở ngại; trở ngại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp trở ngại; trở ngại (ví với việc trở ngại không vượt qua được, không giải quyết được.). 比喻碰壁.