Phiên âm : zhuàng sāng.
Hán Việt : tràng tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.罵人四處亂跑。《程乙本紅樓夢》第六○回:「趁著這會子撞喪的撞喪去了, 挺床的挺床, 吵一出子!大家別心淨, 也算是報仇!」也作「撞屍」。2.罵人喝酒。《紅樓夢》第六五回:「糊塗渾嗆了的忘八, 你撞喪那黃湯罷。」