VN520


              

撞击

Phiên âm : zhuàng jī.

Hán Việt : tràng kích.

Thuần Việt : đụng; va chạm; va đập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đụng; va chạm; va đập
运动着的物体跟别的物体猛然碰上
pòlàng zhuàngjí yánshí
sóng đập vào vách đá.
这突如其来的消息猛烈地撞击着她的心扉.
zhè tūrúqílái de xiāoxī měngliè de zhuàngjízhe tā de xīnfēi.
tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.


Xem tất cả...