Phiên âm : chēng mén hù.
Hán Việt : sanh môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
維繫生計家業。《初刻拍案驚奇》卷二五:「今家業既無, 只索撇下此間, 前往赴任, 做得一年兩年, 重撐門戶, 改換規模, 有何難處?」