VN520


              

撐門戶

Phiên âm : chēng mén hù.

Hán Việt : sanh môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

維繫生計家業。《初刻拍案驚奇》卷二五:「今家業既無, 只索撇下此間, 前往赴任, 做得一年兩年, 重撐門戶, 改換規模, 有何難處?」


Xem tất cả...