VN520


              

撐腸拄腹

Phiên âm : chēng cháng zhǔ fù.

Hán Việt : sanh tràng 拄 phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容吃得太飽, 腸腹有撐起的感覺。明.徐霖《繡襦記》第二一齣:「撐腸拄腹難消氣, 一病多應是死。」也作「撐腸拄肚」。2.比喻容受之多。宋.蘇軾〈試院煎茶〉詩:「不願撐腸拄腹文字五千卷, 但願一甌常及睡足日高時。」


Xem tất cả...