VN520


              

撐眉努眼

Phiên âm : chēng méinǔ yǎn.

Hán Việt : sanh mi nỗ nhãn .

Thuần Việt : nhướng mày trừng mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhướng mày trừng mắt. 雙眉飛揚, 兩眼圓瞪. 比喻神情威嚴, 為人專斷強橫.


Xem tất cả...