VN520


              

撐傘

Phiên âm : chēng sǎn.

Hán Việt : sanh tán.

Thuần Việt : bung dù; mở dù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bung dù; mở dù. 打開傘.


Xem tất cả...