VN520


              

摸不著頭腦

Phiên âm : mō bù zháo tóu nǎo.

Hán Việt : mạc bất trứ đầu não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

理不出事情的頭緒。《紅樓夢》第八一回:「襲人一時摸不著頭腦, 也只管站在旁邊獃獃的看著他。」《老殘遊記》第一七回:「此時不但二翠摸不著頭腦, 連老殘也覺得詫異的很。」


Xem tất cả...