Phiên âm : tuán fàn.
Hán Việt : đoàn phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把飯揉成一團。《禮記.曲禮上》:「毋摶飯, 毋放飯。」