VN520


              

摶飯

Phiên âm : tuán fàn.

Hán Việt : đoàn phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把飯揉成一團。《禮記.曲禮上》:「毋摶飯, 毋放飯。」