VN520


              

摶沙作飯

Phiên âm : tuán shā zuò fàn.

Hán Việt : đoàn sa tác phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把沙子捏聚成飯團。比喻白費心力。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷七.如是我聞》:「然則與此輩論交, 如摶沙作飯矣。」