Phiên âm : tuán shā zuò fàn.
Hán Việt : đoàn sa tác phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把沙子捏聚成飯團。比喻白費心力。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷七.如是我聞》:「然則與此輩論交, 如摶沙作飯矣。」