Phiên âm : tuán shā.
Hán Việt : đoàn sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一團沙子。比喻無凝結力而易散。宋.蘇軾〈二公再和亦再答之〉詩:「親友如摶沙, 放手還復散。」