VN520


              

摶風

Phiên âm : tuán fēng.

Hán Việt : đoàn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.憑藉風力往上高飛。南朝梁.蕭綱〈阻歸賦〉:「躡九枝而耀景, 總六翮而摶風。」2.屋簷角端翹起的部分。《儀禮.士冠禮》:「夙興設洗直於東榮。」唐.賈公彥.疏:「榮, 屋翼也者, 即今之摶風。」