Phiên âm : tuán tuán.
Hán Việt : đoàn đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.凝聚如團。《楚辭.宋玉.九辯》:「椉精氣之摶摶兮, 騖諸神之湛湛。」2.下垂的樣子。《文選.張衡.思玄賦》:「志摶摶以應懸兮, 誠心固其如結。」