Phiên âm : tuán nong.
Hán Việt : đoàn lộng.
Thuần Việt : vê tròn; vo tròn; sắp xếp; sắp đặt; lung lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vê tròn; vo tròn; sắp xếp; sắp đặt; lung lạc. 同"團弄".