VN520


              

摶弄

Phiên âm : tuán nong.

Hán Việt : đoàn lộng.

Thuần Việt : vê tròn; vo tròn; sắp xếp; sắp đặt; lung lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vê tròn; vo tròn; sắp xếp; sắp đặt; lung lạc. 同"團弄".