Phiên âm : tuán shā jué là.
Hán Việt : đoàn sa tước lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摶沙不能成形, 嚼蠟毫無滋味。比喻空虛乏味。元.楊立齋〈哨遍.世事摶沙嚼蠟套〉:「世事摶沙嚼蠟, 等閑榮辱休驚訝。」