VN520


              

摶沙嚼蠟

Phiên âm : tuán shā jué là.

Hán Việt : đoàn sa tước lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摶沙不能成形, 嚼蠟毫無滋味。比喻空虛乏味。元.楊立齋〈哨遍.世事摶沙嚼蠟套〉:「世事摶沙嚼蠟, 等閑榮辱休驚訝。」