Phiên âm : tuán zhù chéng liáng.
Hán Việt : đoàn trụ thừa lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓著柱子, 爬上屋梁。形容動作靈活敏捷。唐.陳鴻《東城老父傳》:「昌生七歲, 趫捷過人, 能摶柱乘梁, 善應對, 解鳥語音。」