VN520


              

摶砂弄汞

Phiên âm : tuán shā nòng gǒng.

Hán Việt : đoàn sa lộng hống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砂子鬆散, 水銀流動, 無法團捏把握。比喻枉費力氣。《西遊記》第二五回:「這潑猴枉自也拿他不住;就拿住他, 也似摶砂弄汞, 捉影捕風。」