VN520


              

摧藏

Phiên âm : cuī cáng.

Hán Việt : tồi tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷心、悲痛。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「未至二三里, 摧藏馬悲哀。」晉.劉琨〈扶風歌〉:「慷慨窮林中, 抱膝獨摧藏。」


Xem tất cả...