VN520


              

摧山攪海

Phiên âm : cuī shān jiǎo hǎi.

Hán Việt : tồi san giảo hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摧毀高山, 撼動大海。形容聲勢猛烈。《孤本元明雜劇.齊天大聖.第二折》:「到來日戰鼓連天, 喊聲振地, 猛烈神摧山攪海, 連珠砲有似轟雷。」


Xem tất cả...