VN520


              

摧絕

Phiên âm : cuī jué.

Hán Việt : tồi tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破壞。《文選.孔稚珪.北山移文》:「澗石摧絕無與歸, 石徑荒涼徒延佇。」


Xem tất cả...