Phiên âm : cuī jué.
Hán Việt : tồi tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破壞。《文選.孔稚珪.北山移文》:「澗石摧絕無與歸, 石徑荒涼徒延佇。」