Phiên âm : cuī cáng.
Hán Việt : tồi tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷心、悲痛。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「未至二三里, 摧藏馬悲哀。」晉.劉琨〈扶風歌〉:「慷慨窮林中, 抱膝獨摧藏。」