Phiên âm : dā liàn.
Hán Việt : đáp liên.
Thuần Việt : xích sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xích sắt一端固定一端讨灾屈戌儿上铁链,用来扣住门窗