VN520


              

搭伴兒

Phiên âm : dā bàn ér.

Hán Việt : đáp bạn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.順便作伴。《官話指南.卷一.應對須知》:「您納可以一塊兒搭伴兒去, 與我也很方便了。」2.大陸地區指搭檔。


Xem tất cả...