VN520


              

搭钩

Phiên âm : dā gōu.

Hán Việt : đáp câu.

Thuần Việt : liên hệ; liên lạc; tiếp xúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên hệ; liên lạc; tiếp xúc
接触并相互联系


Xem tất cả...