Phiên âm : dā fú.
Hán Việt : đáp phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑靠物體伏趴。元.劉唐卿《降桑椹》第二折:「這一會兒, 覺有些昏沉, 我搭伏著這香案, 暫且盹睡者。」也作「搭扶」。