VN520


              

搭拉

Phiên âm : dā la.

Hán Việt : đáp lạp.

Thuần Việt : cúi; rủ; cụp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúi; rủ; cụp
同"耷拉"


Xem tất cả...