VN520


              

搭夥

Phiên âm : dā huǒ.

Hán Việt : đáp khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合夥。如:「他們倆決定搭夥經營小吃店。」


Xem tất cả...