VN520


              

搭弩張弓

Phiên âm : dā nǔ zhāng gōng.

Hán Việt : đáp nỗ trương cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

架上弓箭, 拉開弓, 準備射箭的樣子。《西遊記》第六回:「在那山凹裡, 駕鷹牽犬, 搭弩張弓, 充作打圍的樣子。」


Xem tất cả...